Put off là gì? Nghĩa của Put off trong từng ngữ cảnh

Put off là một cụm động từ (Phrasal verb) với put là động từ và off là giới từ. Theo đó, cụm động từ put off có nghĩa là trì hoãn hoặc tạm dừng một sự kiện nào đó sẽ rời sang khoảng một thời gian khác. Ngoài ra, put off còn là việc dừng lại hoặc ngăn chặn hành động của một ai đó.

Xem video & follow WebHocTiengAnh - Tiếng Anh Anne Quỳnh Anh trên:

   

@tieng_anh_anne_quynh_anh Replying to @thudungtrnth1 Học tiếng Anh với Put off phiên bản tiếng Việt #AnneQuynhAnh #TiengAnhAnne #vietnam #tienganh original sound - Tiếng Anh Anne Quỳnh Anh

5 CÁCH DÙNG CỦA PUT OFF

1. Put off = mất hứng thú

A: Hey, did you see how he treated the wait staff. It was so rude. (Ê mày có thấy cách ông ấy đối xử với bồi bàn không. Nó thật thô lỗ).

B: I know his behavior put me off. I don't want to be around him anymore. I can't believe someone could be so disrespectful. It is a turn off. (Tớ biết mà, hành động của ổng làm tớ mất hứng thú. Tớ chẳng muốn ở gần ổng nữa. Tớ không tin được sao lại có người thiếu tôn trọng người khác vậy. Nó là một điểm trừ).

2. Put off = dập tắt

A: Hey, remind Peter to put off the candle before leaving the room, please. (Nhớ dặn Peter dập nến trước khi rời khỏi phòng).

B: No worries, that's his responsibility. (Đừng có lo. Đó là nhiệm vụ của anh ấy).

A: Yeah, but I just wanna make sure he puts it off before he leaves. (Vâng, nhưng tớ muốn chắc rằng anh ấy dập tắt nó trước khi rời đi.)

3. Put off = dời lại

A: Hello, are we still having the team meeting today, because the project isn't ready yet. (Alo, hôm nay vẫn có cuộc họp chứ).

B: No, we had to put it off until tomorrow. (Không nha, chúng ta phải dời đến ngày mai, vì dự án vẫn chưa sẵn sàng).

A: That's understandable, it's better to have a meeting when everything is prepared. (Cũng thông cảm được. Mọi thứ sẵn sàng trước cuộc họp thì tốt hơn.)

4. Put off = ngăn cản, không khuyến khích

A: Hey, what should we have for lunch. (Chúng ta nên ăn gì cho bữa trưa).

B: I wanted to try the new restaurant, but I heard it has terrible reviews (Mình muốn thử nhà hàng mới, nhưng nghe nói nó có nhiều review tệ).

A: Yeah, I read them too. And they put me off from trying it. (Uh, mình cũng đọc rồi. Mấy cái review đó ngăn cản mình thử nó.)

5. Put off = ​mất tập trung

A: Babe, what were you doing. (Bé yêu, em đã làm gì vậy).

B: I was studying for my exam. But the loud music from the neighbour's party put me off. (Em đã học cho kỳ thi. Nhưng tiếng ồn từ bữa tiệc của hàng xóm khiến em mất tập trung).

A: Oh, I understand. It's difficult to concentrate with that kind of noise. (Anh hiểu rất khó để tập trung với tiếng ồn ấy.)