Từ vựng tiếng Anh ngành Nail (phần 2)
Từ vựng tiếng Anh ngành Nail (phần 2), 1776, Huyennguyen,
, 19/12/2023 17:32:31Xem video & follow WebHocTiengAnh - Tiếng Anh Anne Quỳnh Anh trên:
@tieng_anh_anne_quynh_anh Tiếng Anh ngàng Nail phần 2 #AnneQuynhAnh #TiengAnhAnne #tienganhmoingay #tienganhgiaotiep #tienganhnail ♬ Cute - Aurel Surya Lie
16. Manicure: săn sóc tay
17. Apply cuticle softener: thoa kem làm mềm da
18. Cut cuticles: cắt da
19. File nail: dũa móng
20. Cut nail: cắt móng
21. Buff nail: chà nhám móng
22. Wipe alcohol: chùi cồn
23. Apply gel polish: sơn gel
24. Dry nails under UV light: làm khô móng dưới đèn UV
25. Massage: mát xa
26. Apply cuticle oil: thoa dầu dưỡng móng
Từ vựng tiếng Anh ngành Nail (phần 2) Từ vựng tiếng anh
Các bài viết liên quan đến Từ vựng tiếng Anh ngành Nail (phần 2), Từ vựng tiếng anh
- 15/02/2024 Làm sao để cải thiện từ vựng tiếng Anh? 514
- 26/01/2024 Put off là gì? Nghĩa của Put off trong từng ngữ cảnh 459
- 18/01/2024 Từ vựng tiếng Anh chỉ các phần thịt của con gà 536
- 08/11/2023 Phrasal Verbs theo chủ đề: In The Classroom - Trong lớp học 348
- 22/09/2023 Từ vựng tiếng Anh ngành Nail (phần 1) 542
- 25/09/2023 Throw up là gì? Nghĩa của Throw up trong từng ngữ cảnh 356
- 22/09/2023 'Like to Verb' hay 'Like Ving'? 366
- 22/09/2023 Give up là gì? Nghĩa của Give up trong từng ngữ cảnh 295
- 22/09/2023 Phân biệt Guest, Customer, Client 574