Từ vựng tiếng Anh ngành Nail (phần 2)
Từ vựng tiếng Anh ngành Nail (phần 2), 1776, Huyennguyen,
, 25/10/2023 09:14:44Xem video & follow WebHocTiengAnh - Tiếng Anh Anne Quỳnh Anh trên:
@tieng_anh_anne_quynh_anh Tiếng Anh ngàng Nail phần 2 #AnneQuynhAnh #TiengAnhAnne #tienganhmoingay #tienganhgiaotiep #tienganhnail ♬ Cute - Aurel Surya Lie
16. Manicure: săn sóc tay
17. Apply cuticle softener: thoa kem làm mềm da
18. Cut cuticles: cắt da
19. File nail: dũa móng
20. Cut nail: cắt móng
21. Buff nail: chà nhám móng
22. Wipe alcohol: chùi cồn
23. Apply gel polish: sơn gel
24. Dry nails under UV light: làm khô móng dưới đèn UV
25. Massage: mát xa
26. Apply cuticle oil: thoa dầu dưỡng móng
Từ vựng tiếng Anh ngành Nail (phần 2) Từ vựng tiếng anh
Các bài viết liên quan đến Từ vựng tiếng Anh ngành Nail (phần 2), Từ vựng tiếng anh
- 25/10/2023 Phrasal Verbs theo chủ đề: At the airport - Tại sân bay 106
- 12/10/2023 Phân biệt tính từ chủ động (adj-ing) (adj-ful) & tính từ bị động (adj-ed) trong tiếng Anh 146
- 15/10/2023 Phân biệt Goods, Commodity, Cargo 110
- 22/09/2023 Từ vựng tiếng Anh ngành Nail (phần 1) 130
- 25/09/2023 Throw up là gì? Nghĩa của Throw up trong từng ngữ cảnh 95
- 22/09/2023 'Like to Verb' hay 'Like Ving'? 161
- 22/09/2023 Give up là gì? Nghĩa của Give up trong từng ngữ cảnh 110
- 22/09/2023 Phân biệt Guest, Customer, Client 123