Từ vựng tiếng Anh chỉ các phần thịt của con gà
Từ vựng tiếng Anh chỉ các phần thịt của con gà, 1787, Huyennguyen,
, 18/01/2024 12:24:33Xem video & follow WebHocTiengAnh - Tiếng Anh Anne Quỳnh Anh trên:
@tieng_anh_anne_quynh_anh Replying to @vickykhoavo Có sai mởi có sửa nà #AnneQuynhAnh #TiengAnhAnne #tienganh #learnontiktok #vietnam original sound - Tiếng Anh Anne Quỳnh Anh
1/ Breast fillet without skin: thăn ngực không có da
2. Breast, skin-on, bone-in: ức, có xương, có da
3. Drumette: âu cánh - phần tiếp giáp với thân (nhiều thịt)
4. Drumstick: tỏi gà (phần chân sau chỉ gồm phần đùi tiếp giáp với thân đến đầu gối)
5. Feet: chân dưới = phần cẳng chân từ đầu tối trở xuống
6. Forequarter (breast and wing): tỏi trước (phần cánh cắt rộng vào ức)
7. Gizzard: diều, mề gà
8. Heart: tim
9. Inner fillet: thăn trong
10. Leg quarter with back bone: chân sau trên = drumstick cắt rộng thêm vào thân
11. Liver: gan
12. Mid-joint-wing: giữa cánh
13. Neck: cổ
14. Tail : phao câu - cho các tín đồ thích béo ngậy
15. Thigh: miếng mạng sườn
16. Whole leg: nguyên chân (chân sau gồm cả phần tiếp giáp với thân)
17. Wing tip: đầu cánh
Từ vựng tiếng Anh chỉ các phần thịt của con gà Từ vựng tiếng anh
Các bài viết liên quan đến Từ vựng tiếng Anh chỉ các phần thịt của con gà, Từ vựng tiếng anh
- 15/02/2024 Làm sao để cải thiện từ vựng tiếng Anh? 514
- 26/01/2024 Put off là gì? Nghĩa của Put off trong từng ngữ cảnh 459
- 06/10/2023 Từ vựng tiếng Anh ngành Nail (phần 2) 507
- 22/09/2023 Từ vựng tiếng Anh ngành Nail (phần 1) 542
- 08/11/2023 Phrasal Verbs theo chủ đề: In The Classroom - Trong lớp học 348
- 25/10/2023 Phrasal Verbs theo chủ đề: At the airport - Tại sân bay 322