Từ vựng tiếng Anh ngành Nail (phần 1)
Từ vựng tiếng Anh ngành Nail (phần 1), 1774, Huyennguyen,
, 06/10/2023 21:26:27Xem video & follow WebHocTiengAnh - Tiếng Anh Anne Quỳnh Anh trên:
@tieng_anh_anne_quynh_anh Tiếng Anh ngành nail P1 #AnneQuynhAnh #TiengAnhAnne #tienganhmoingay #tienganhgiaotiep #learnontiktok #vietnam Cute - Aurel Surya Lie
1. Pedicure: chăm sóc chân
2. Remove polish: tẩy sơn
3. Foot soak: ngâm chân
4. Exfoliate or Scrub: tẩy tế bào chết
5. Cut cuticles: cắt da
6. File nail: dũa móng
7. Cut nail: cắt móng
8. Buff nail: chà nhám móng
9. Scrub heels: chà gót chân
10. Moisturize and Massage: dưỡng ẩm và mát xa
11. Hot towel treatment: trị liệu bằng khăn nóng
12. Spray alcohol: xịt cồn
13. Wipe nail: chùi móng
14. Apply nail polish: sơn móng
15. Wait for nails to dry: đợi móng khô
Từ vựng tiếng Anh ngành Nail (phần 1) Từ vựng tiếng anh
Các bài viết liên quan đến Từ vựng tiếng Anh ngành Nail (phần 1), Từ vựng tiếng anh
- 25/10/2023 Phrasal Verbs theo chủ đề: At the airport - Tại sân bay 105
- 06/10/2023 Từ vựng tiếng Anh ngành Nail (phần 2) 131
- 12/10/2023 Phân biệt tính từ chủ động (adj-ing) (adj-ful) & tính từ bị động (adj-ed) trong tiếng Anh 146
- 15/10/2023 Phân biệt Goods, Commodity, Cargo 110
- 22/09/2023 'Like to Verb' hay 'Like Ving'? 160
- 22/09/2023 Give up là gì? Nghĩa của Give up trong từng ngữ cảnh 110
- 22/09/2023 Phân biệt Guest, Customer, Client 123
- 22/09/2023 'Been to' hay 'Gone to'? 133
- 22/09/2023 Tips học từ vựng tiếng Anh cho người mới bắt đầu 109