Từ vựng tiếng Anh ngành Nail (phần 1)
Từ vựng tiếng Anh ngành Nail (phần 1), 1774, Huyennguyen,
, 19/12/2023 17:32:10Xem video & follow WebHocTiengAnh - Tiếng Anh Anne Quỳnh Anh trên:
@tieng_anh_anne_quynh_anh Tiếng Anh ngành nail P1 #AnneQuynhAnh #TiengAnhAnne #tienganhmoingay #tienganhgiaotiep #learnontiktok #vietnam Cute - Aurel Surya Lie
1. Pedicure: chăm sóc chân
2. Remove polish: tẩy sơn
3. Foot soak: ngâm chân
4. Exfoliate or Scrub: tẩy tế bào chết
5. Cut cuticles: cắt da
6. File nail: dũa móng
7. Cut nail: cắt móng
8. Buff nail: chà nhám móng
9. Scrub heels: chà gót chân
10. Moisturize and Massage: dưỡng ẩm và mát xa
11. Hot towel treatment: trị liệu bằng khăn nóng
12. Spray alcohol: xịt cồn
13. Wipe nail: chùi móng
14. Apply nail polish: sơn móng
15. Wait for nails to dry: đợi móng khô
Từ vựng tiếng Anh ngành Nail (phần 1) Từ vựng tiếng anh
Các bài viết liên quan đến Từ vựng tiếng Anh ngành Nail (phần 1), Từ vựng tiếng anh
- 15/02/2024 Làm sao để cải thiện từ vựng tiếng Anh? 514
- 26/01/2024 Put off là gì? Nghĩa của Put off trong từng ngữ cảnh 459
- 18/01/2024 Từ vựng tiếng Anh chỉ các phần thịt của con gà 536
- 06/10/2023 Từ vựng tiếng Anh ngành Nail (phần 2) 508
- 22/09/2023 'Like to Verb' hay 'Like Ving'? 366
- 22/09/2023 Give up là gì? Nghĩa của Give up trong từng ngữ cảnh 295
- 22/09/2023 Phân biệt Guest, Customer, Client 574
- 22/09/2023 'Been to' hay 'Gone to'? 381
- 22/09/2023 Tips học từ vựng tiếng Anh cho người mới bắt đầu 333