English Language, tag của

, Trang 14
Học từ vựng tiếng anh qua hình ảnh: Ăn mặc (Dressing up)

Học từ vựng tiếng anh qua hình ảnh: Ăn mặc (Dressing up)

Cùng webhoctienganh.com học nhanh từ vựng tiếng anh qua video chủ đề Clothes 2 theo bốn bước sau Học từ vựng tiếng anh qua hình ảnh chủ đề Dressing up 1. racing driver /´reisiηdraivә(r)/ (US race car driver) n: người lái xe đua Although being a
Học từ vựng bằng hình ảnh: Các tháng trong năm (Months of Year)

Học từ vựng bằng hình ảnh: Các tháng trong năm (Months of Year)

New Words year /jɪər/ năm month /mʌnθ/ tháng January /ˈdʒæn·juˌer·i/ tháng 1 February /ˈfeb·juˌer·i/ tháng 2 March /mɑrtʃ/ tháng 3 April /ˈeɪ·prəl/ tháng 4 May /meɪ/ tháng 5 June /dʒun/ tháng 6 July /dʒʊˈlɑɪ/ tháng 7 August
Học từ vựng tiếng anh bằng video: Ăn Mặc (Dressing up)

Học từ vựng tiếng anh bằng video: Ăn Mặc (Dressing up)

Cùng webhoctienganh.com học nhanh từ vựng tiếng anh qua video chủ đề Clothes 2 theo bốn bước sauHọc từ vựng tiếng anh bằng video chủ đề Dressing up Có thể xem thêm các bước sau:Học từ vựng tiếng anh qua hình ảnh chủ đề Dressing upHọc từ vựng tiếng
Học từ vựng bằng hình ảnh: Mô tả cơ thể (Physical Description)

Học từ vựng bằng hình ảnh: Mô tả cơ thể (Physical Description)

Hãy cũng webhoctienganh.com học bài học theo 4 bước sau: Bước 1. Học từ vựng tiếng anh qua video chủ đề Physical Description với video ghi nhớ nhanh: Bước 2. Học từ vựng tiếng anh qua video chủ đề Physical Description luyện đọc và ghi nhớ từng từ:
Học từ vựng bằng hình ảnh: Công việc hằng ngày (Daily Routines)

Học từ vựng bằng hình ảnh: Công việc hằng ngày (Daily Routines)

Sentences He wakes up Anh ta thức giấc He gets up Anh ta rời khỏi giường He goes downstairs Anh ta bước xuống cầu thang He goes jogging Anh ta tập chạy bộ He comes back Anh ta về nhà He picks up mail Anh ta lấy thư từ He has a shower Anh
Học từ vựng bằng hình ảnh: Thời gian (Time)

Học từ vựng bằng hình ảnh: Thời gian (Time)

three o'clock 3 giờ đúng clock-face mặt đồng hồ minute-hand kim phút hour-hand kim giờ second-hand kim giây five after nine (five past nine) chín giờ năm phút (9:05) ten after nine (ten after nine) chín giờ mười phút (9:10) a quarter
Học từ vựng bằng hình ảnh: Thời tiết (Weather)

Học từ vựng bằng hình ảnh: Thời tiết (Weather)

New Words sunny /ˈsʌn·i/ nắng raining /ˈreɪnɪŋ/ mưa dầm snowing /ˈsnoʊɪŋ/ tuyết rơi windy /ˈwɪn·di/ lộng gió mist /mɪst/ sương mờ foggy /ˈfɑg·i/ sương mù cloudy /ˈklaʊdi/ nhiều mây stormy /ˈstɔr·mi/ có giông, bão thunderstorm
Học từ vựng bằng hình ảnh: Các ngày trong tuần (Days of Week)

Học từ vựng bằng hình ảnh: Các ngày trong tuần (Days of Week)

New Words week /wik/ tuần Sunday /ˈsʌn·deɪ/ Chủ nhật Monday /ˈmʌn·deɪ/ thứ 2 Tuesday /ˈtuz·deɪ/ thứ 3 Wednesday /ˈwenz·deɪ/ thứ 4 Thursday /ˈθɜrz·deɪ/ thứ 5 Friday /ˈfrɑɪ·deɪ/ thứ 6 Saturday /ˈsæt̬·ər·deɪ/ thứ 7
Học từ vựng bằng hình ảnh: Nhiệt độ và mùa (Temperature and Season)

Học từ vựng bằng hình ảnh: Nhiệt độ và mùa (Temperature and Season)

New Words Temperature /ˈtem·pər·ə·tʃər/ nhiệt độ Fahrenheit /ˈfær·ənˌhɑɪt/ (viết tắt F) độ F Celsius /ˈsel·si·əs/ (viết tắt C) độ C Minus degree / ˈmaɪnəs dɪˈɡriː/ nhiệt độ dướt không (độ âm) hot /hɑt/ nóng warm /wɔrm/ ấm cool /kul/ mát
Học từ vựng bằng hình ảnh: Động từ 2 (Verb 2)

Học từ vựng bằng hình ảnh: Động từ 2 (Verb 2)

New Words: shake /ʃeɪk/ bắt (tay), rung. EX: They are shaking hands kiss /kɪs/ hôn. EX: He is kissing his son. hug /hʌg/ ôm, vòng tay . EX: He is hugging the child. wave /weɪv/ vẫy tay . EX: The Royal couple are waving to the crowd wave
Học từ vựng bằng hình ảnh: Động từ 1 (Verb 1)

Học từ vựng bằng hình ảnh: Động từ 1 (Verb 1)

New Words iron /aɪrn/ ủi, làm phẳng .EX: He is ironing a shirt cook /kʊk/ nấu ăn, làm chín .EX: She is cooking a meal. clean /kliːn/ chùi, rửa.EX: He is cleaning windows sew /soʊ/ may vá .EX: She is sewing sweep /swiːp/ quét, dọn .EX: They
Học từ vựng bằng hình ảnh: Nhà hàng (Restaurant)

Học từ vựng bằng hình ảnh: Nhà hàng (Restaurant)

New Words Starters Khai vị cherry /ˈtʃer.i/ anh đào melon /ˈmel.ən/ dưa smoked salmon /smoʊkt ˈsæm.ən/ cá hồi hun khói pâté with toast /ˈpæteɪ wɪð təʊst/ pate với thịt nướng tomato soup /təˈmeɪˌtoʊ ˈsuːp/ súp cà chua Desserts Tráng miệng
Học từ vựng bằng hình ảnh: Tính từ đối lập 2 (Contrastive Adjectives 2)

Học từ vựng bằng hình ảnh: Tính từ đối lập 2 (Contrastive Adjectives 2)

New words: happy /ˈhæp•i/ hạnh phúc unhappy /ʌnˈhæp•i/ không hạnh phúc sad /sæd/ buồn loud /lɑʊd/ ồn ào quiet /ˈkwɑɪ•ɪt/ yên tĩnh good /gʊd/ tốt bad /bæd/ xấu, tồi, hư hỏng tidy /ˈtɑɪ•di/ gọn gàng untidy /ʌnˈtɑɪ•di/ bê bối dry
Học từ vựng bằng hình ảnh: Tính từ đối lập 1 (Contrastive Adjectives 1)

Học từ vựng bằng hình ảnh: Tính từ đối lập 1 (Contrastive Adjectives 1)

New Words straight /streɪt/ thẳng, ngay ngắn crooked /ˈkrʊk·ɪd/ xiêu vẹo big /bɪg/ lớn large / la:dʒ/ lớn little /ˈlɪt̬·əl/ nhỏ small /smɔl/ nhỏ old /oʊld/ cũ new /nu/ mới cheap /tʃip/ rẻ expensive /ɪkˈspen·sɪv/ mắt open
Học từ vựng bằng hình ảnh: Thành viên trong gia đình (Family Members)

Học từ vựng bằng hình ảnh: Thành viên trong gia đình (Family Members)

New words: grandmother /ˈɡræm.mʌð.ɚ/ bà nội, bà ngoại grandfather /ˈɡræn.fɑː.ð.ɚ/ ông nội, ông ngoại aunt /ænt/ cô, dì uncle /ˈʌŋ.kl̩/ chú, bác mother /ˈmʌð.ɚ/ mẹ father /ˈfɑː.ð.ɚ/ cha father-in-law /ˈfɑː.ðɚ.ɪn.lɑː/ cha vợ, cha chồng
English Language, tag của , nội dung mới nhất về English Language, Trang 14

Web Học Tiếng Anh Miễn Phí, Tiếng Anh Giao Tiếp, Tiếng Anh Phỏng Vấn Xin Việc Làm, Tiếng Anh Cơ Bản, Tiếng Anh Du Lịch. Học tiếng Anh SGK... Nhanh dễ dàng và miễn phí vĩnh viễn

WebHocTiengAnh miễn phí vĩnh viễn với hàng nghìn tình huống song ngữ, hình ảnh và bài nghe đầy đủ. Không ngừng cập nhật mới.

Hãy cùng làm cuộc sống tốt đẹp hơn. Chúng ta giàu có từ trong tâm vì chúng ta luôn biết chia sẻ

English Language, tag của , Trang 14 English Language, tag của , Trang 14
Ẩn

THIẾT KẾ WEB BỞI VINADESIGN