
Tiêu điểm 20 video học từ vựng tiếng Anh - phần 1

Học từ vựng bằng hình ảnh: Quần áo 2 (Clothes 2)

Học từ vựng bằng hình ảnh: Quần Áo 1 (Clothes 1)

Học từ vựng bằng hình ảnh: Mô tả quần áo (Describing Clothes)

Học từ vựng bằng hình ảnh: Ăn mặc (Dressing up)

Học từ vựng tiếng Anh bằng hình ảnh - Phần 2

Học từ vựng bằng hình ảnh: Chăm sóc sức khỏe 2 (Health care 2)

Học từ vựng bằng hình ảnh: Chăm sóc sức khỏe 1 (Health care 1)

Học từ vựng bằng hình ảnh: Có chuyện gì vậy? (What's the matter?)

Học từ vựng bằng hình ảnh: Mô tả cơ thể (Physical Description)

Học từ vựng bằng hình ảnh: Đồ dùng trong nhà (Home Appliances)

Học từ vựng bằng hình ảnh: Giáng Sinh (Christmas Eve)

Học từ vựng bằng hình ảnh: Động từ dùng trong văn phòng (Office Verbs)

Học từ vựng bằng hình ảnh: Thời tiết (Weather)

Học từ vựng bằng hình ảnh: Môi trường (The Environment)