thành ngữ tiếng Anh, tag của

, Trang 1
Học Thành ngữ tiếng Anh qua những đoạn hội thoại - Idioms for Daily Conversations

Học Thành ngữ tiếng Anh qua những đoạn hội thoại - Idioms for Daily Conversations

Cùng WebHocTiengAnh.com học Thành ngữ tiếng Anh qua những đoạn hội thoại - Idioms for Daily Conversations. Mỗi ngày là một chủ đề thú vị, giúp bạn thành thạo hơn trong sử dụng thành ngữ tiếng Anh vào giao tiếp hàng ngày.
Học Thành ngữ tiếng Anh qua những đoạn hội thoại - Idioms for Daily Conversations: Idiom #2 On the verge of!!!

Học Thành ngữ tiếng Anh qua những đoạn hội thoại - Idioms for Daily Conversations: Idiom #2 On the verge of!!!

Cùng WebHocTiengAnh.com học Thành ngữ tiếng Anh qua những đoạn hội thoại - Idioms for Daily Conversations.Today Idiom: On the verge of !!!
Học Thành ngữ tiếng Anh qua những đoạn hội thoại - Idioms for Daily Conversations: Idiom #1 Grab a bite !!!

Học Thành ngữ tiếng Anh qua những đoạn hội thoại - Idioms for Daily Conversations: Idiom #1 Grab a bite !!!

Cùng WebHocTiengAnh.com học Thành ngữ tiếng Anh qua những đoạn hội thoại - Idioms for Daily Conversations.Today Idiom: Grab a bite !!!
Học Thành ngữ tiếng Anh qua những đoạn hội thoại - Idioms for Daily Conversations: Idiom #3 Fill me in on the task

Học Thành ngữ tiếng Anh qua những đoạn hội thoại - Idioms for Daily Conversations: Idiom #3 Fill me in on the task

Cùng WebHocTiengAnh.com học Thành ngữ tiếng Anh qua những đoạn hội thoại - Idioms for Daily Conversations.Today Idiom: Fill sb in
Thành ngữ tiếng Anh về hành động-thái độ (2)

Thành ngữ tiếng Anh về hành động-thái độ (2)

badger someone Mẫu câu: badger someone into doing something có nghĩa là bạn nài nỉ, quấy rầy ai đó cho tới khi họ làm việc gì đó. Sophie badgered her parents into buying her a new computer.Sophie nài nỉ cha mẹ cô ta mua cho cô ta một cái máy tính
Thành ngữ tiếng Anh về hành động-thái độ (1)

Thành ngữ tiếng Anh về hành động-thái độ (1)

accidentally on purpose Cố ý làm việc gì đó, nhưng giả vờ đó là một tai nạn. I accidentally-on-purpose erased his email address, so I couldn't contact him again.Tôi vờ là xóa hết địa chỉ thư điện tử của anh ta, để tôi khỏi phải gửi thư cho anh
218 câu Thành ngữ tiếng Anh

218 câu Thành ngữ tiếng Anh

Số thứ tự Câu thành ngữ 1 Hit the right nail on the head 2 By fits and snatches 3 Be tarred with the same brush 4 The change of one word 5 Go off without a hitch 6 The falling of one leaf heralds the autumn. 7 With undivided attention 8 Of no use
Vanish from sight - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Vanish from sight - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

vanish from sight Không cánh mà bay, biến mất Ví dụ A: Did you see my money in the drawer? Bạn có thấy tiền của tôi trong ngăn kéo không? B: Nope , what's the matter with it? Không, có chuyện gì hả? A: It vanished from sight. Nó biến đi đâu mất rồi.
Tweedledum and tweedledee - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Tweedledum and tweedledee - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Tweedledum and Tweedledee Kẻ tám lạng, người nửa cân Ví dụ A: I don't know why they often criticize each other.. Tôi không hiểu vì sao họ cứ chỉ trích nhau. I'm confused too. In fact they are Tweedledum and Tweedledee. Tôi cũng rất bối rối. Họ thật
A wolf in sheep's clothing - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

A wolf in sheep's clothing - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

a wolf in sheep's clothing Mặt người dạ thú, thú đội lốt người Ví dụ A: The soldier was cruel enough to rape and kill the schoolgirl. Tên lính đó rất dã man, hắn cưỡng bức rồi giết chết cô học trò B:He really a wolf in sheep's clothing. Hắn ta đúng
Make one's hair stand on end - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Make one's hair stand on end - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

make one's hair stand on end Sợ đến dựng cả tóc gáy, nổi da gà Ví dụ A: How did you feel when in the haunted house at night? Bạn thấy thế nào khi vào căn nhà ma buổi tối? B: Wow! Very terrible. It made my hair stand on end. Thật là khủng khiếp, nó
Be not above asking questions - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Be not above asking questions - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

be not above asking questions Không ngại học hỏi người kém hơn Ví dụ A: The schoolgirl is clever and studious. Cô nữ sinh đó rất tháo vát và chăm học B: Nevertheless , best of all , she is not above asking questions. Nhưng điều hay nhất là cô ấy
Be there just to make up the member - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Be there just to make up the member - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Be there just to make up the member lập lờ đánh lận con đen, tham gia cho có Ví dụ A: You attended the singing contest last night. Bạn tham gia thi hát tối qua hả? B: I am there just to make up the member. Tôi chỉ vào đội cho vui thôi chứ có thi thố
Come all of sudden - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Come all of sudden - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

come all of sudden Thình lình xảy ra, đến bất ngờ Ví dụ A: A quarrel came all of a sudden in our office in the morning. Một trận cãi nhau thình lình xảu ra ở văn phòng chúng ta sáng nay. B: Oh, that's terrible. Ồ, thật kinh khủng. Ghi chú Synonym:
Have full assurance of success - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Have full assurance of success - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

have full assurance of success chắc chắn thành công Ví dụ A: What do you think of this game Bạn nghĩ sao về thành công này? B: The youth team has full assurance of success Đội trẻ chắc chắn sẽ thành công Ghi chú Synonym: be sure of success
thành ngữ tiếng Anh, tag của , nội dung mới nhất về thành ngữ tiếng Anh, Trang 1

Web Học Tiếng Anh Miễn Phí, Tiếng Anh Giao Tiếp, Tiếng Anh Phỏng Vấn Xin Việc Làm, Tiếng Anh Cơ Bản, Tiếng Anh Du Lịch. Học tiếng Anh SGK... Nhanh dễ dàng và miễn phí vĩnh viễn

WebHocTiengAnh miễn phí vĩnh viễn với hàng nghìn tình huống song ngữ, hình ảnh và bài nghe đầy đủ. Không ngừng cập nhật mới.

Hãy cùng làm cuộc sống tốt đẹp hơn. Chúng ta giàu có từ trong tâm vì chúng ta luôn biết chia sẻ

thành ngữ tiếng Anh, tag của , Trang 1 thành ngữ tiếng Anh, tag của , Trang 1
Ẩn

THIẾT KẾ WEB BỞI VINADESIGN