Be there just to make up the member - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
Be there just to make up the member - 218 câu thành ngữ tiếng Anh, 1067, Vinhnguyen,
, 13/01/2014 08:45:16Be there just to make up the member
lập lờ đánh lận con đen, tham gia cho có
Ví dụ
A: You attended the singing contest last night.
Bạn tham gia thi hát tối qua hả?
B: I am there just to make up the member.
Tôi chỉ vào đội cho vui thôi chứ có thi thố gì.
Ghi chú
Synonym: ss oneself off as one of the players in a ensemble
Be there just to make up the member - 218 câu thành ngữ tiếng Anh Chia sẻ, Thành ngữ Tiếng Anh
Các bài viết liên quan đến Be there just to make up the member - 218 câu thành ngữ tiếng Anh, Chia sẻ, Thành ngữ Tiếng Anh
- 21/12/2020 Các thuật ngữ và định nghĩa cơ bản trong Thời trang 61
- 24/08/2017 Tìm nơi thực hành nói chuyện với người nước ngoài miễn phí 5563
- 21/08/2017 Cách nói chuyện với người nước ngoài mới quen bằng tiếng Anh 7350
- 23/09/2013 Thành ngữ tiếng Anh về hành động-thái độ (2) 638
- 12/09/2013 Thành ngữ tiếng Anh về hành động-thái độ (1) 451
- 08/01/2014 Vanish from sight - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 1286
- 10/01/2014 Tweedledum and tweedledee - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 1126
- 03/01/2014 A wolf in sheep's clothing - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 1043