![20 video học từ vựng tiếng Anh - phần 1](https://cdn.webhoctienganh.com/asset/home/img/250/20_video_hoc_tu_vung_tieng_anh_phan_120150410092436.png)
Tiêu điểm 20 video học từ vựng tiếng Anh - phần 1
![Học từ vựng bằng hình ảnh: Quần áo 2 (Clothes 2)](https://cdn.webhoctienganh.com/asset/home/img/250/learning_vocabulary_video_clothes_220150225095253.jpg)
Học từ vựng bằng hình ảnh: Quần áo 2 (Clothes 2)
![Học từ vựng bằng hình ảnh: Quần Áo 1 (Clothes 1)](https://cdn.webhoctienganh.com/asset/home/img/250/learning_vocabulary_video_clothes_120150224101207.jpg)
Học từ vựng bằng hình ảnh: Quần Áo 1 (Clothes 1)
![Học từ vựng bằng hình ảnh: Mô tả quần áo (Describing Clothes)](https://cdn.webhoctienganh.com/asset/home/img/250/learning_vocabulary_video_describing_clothes20150213114450.jpg)
Học từ vựng bằng hình ảnh: Mô tả quần áo (Describing Clothes)
![Học từ vựng bằng hình ảnh: Ăn mặc (Dressing up)](https://cdn.webhoctienganh.com/asset/home/img/250/learning_vocabulary_video_dressing_up20150225165309.png)
Học từ vựng bằng hình ảnh: Ăn mặc (Dressing up)
![Học từ vựng tiếng Anh bằng hình ảnh - Phần 2](https://cdn.webhoctienganh.com/asset/home/img/250/video_hoc_tu_vung_bang_tieng_anh_phan_220150410085018.jpg)
Học từ vựng tiếng Anh bằng hình ảnh - Phần 2
![Học từ vựng bằng hình ảnh: Chăm sóc sức khỏe 2 (Health care 2)](https://cdn.webhoctienganh.com/asset/home/img/250/learning_vocabulary_video_health_care_220150212161052.png)
Học từ vựng bằng hình ảnh: Chăm sóc sức khỏe 2 (Health care 2)
![Học từ vựng bằng hình ảnh: Chăm sóc sức khỏe 1 (Health care 1)](https://cdn.webhoctienganh.com/asset/home/img/250/learning_vocabulary_video_health_care_120150211130556.jpeg)
Học từ vựng bằng hình ảnh: Chăm sóc sức khỏe 1 (Health care 1)
![Học từ vựng bằng hình ảnh: Có chuyện gì vậy? (What's the matter?)](https://cdn.webhoctienganh.com/asset/home/img/250/learning_vocabulary_video_what_s_the_matter20150210100738.png)
Học từ vựng bằng hình ảnh: Có chuyện gì vậy? (What's the matter?)
![Học từ vựng bằng hình ảnh: Mô tả cơ thể (Physical Description)](https://cdn.webhoctienganh.com/asset/home/img/250/learning_vocabulary_physical_description20150210160032.png)
Học từ vựng bằng hình ảnh: Mô tả cơ thể (Physical Description)
![Học từ vựng bằng hình ảnh: Đồ dùng trong nhà (Home Appliances)](https://cdn.webhoctienganh.com/asset/home/img/250/vocabulary_learning_video_home_appliances20131211153904.jpg)
Học từ vựng bằng hình ảnh: Đồ dùng trong nhà (Home Appliances)
![Học từ vựng bằng hình ảnh: Giáng Sinh (Christmas Eve)](https://cdn.webhoctienganh.com/asset/home/img/250/leaning_vocabulary_video_christmas20131210091135.png)
Học từ vựng bằng hình ảnh: Giáng Sinh (Christmas Eve)
![Học từ vựng bằng hình ảnh: Động từ dùng trong văn phòng (Office Verbs)](https://cdn.webhoctienganh.com/asset/home/img/250/learning_vocabulary_video_office_verbs20131108102632.jpg)
Học từ vựng bằng hình ảnh: Động từ dùng trong văn phòng (Office Verbs)
![Học từ vựng bằng hình ảnh: Công việc hằng ngày (Daily Routines)](https://cdn.webhoctienganh.com/asset/home/img/250/vocabulary_learning_video_daily_routines20131106095101.jpg)
Học từ vựng bằng hình ảnh: Công việc hằng ngày (Daily Routines)
![Học từ vựng bằng hình ảnh: Thời tiết (Weather)](https://cdn.webhoctienganh.com/asset/home/img/250/leaning_vocabulary_video_weather20131106131017.jpg)
Học từ vựng bằng hình ảnh: Thời tiết (Weather)