- accidentally on purpose Cố ý làm việc gì đó, nhưng giả vờ đó là một tai nạn.
I accidentally-on-purpose erased his email address, so I couldn't contact him again.
Tôi vờ là xóa hết địa chỉ thư điện tử của anh ta, để tôi khỏi phải gửi thư cho anh ta nữa.
- add fuel to the flames Bạn làm hay nói gì đó làm một tình huống trở nên tồi tệ hơn nữa.
He forgot their wedding anniversary, and his apologies only added fuel to the flames.
Anh ta quên mất lễ kỷ niệm ngày cưới của họ, và lời xin lỗi của anh ta càng đổ thêm dầu vào lửa.
- all ears Hết sức chú ý lắng nghe một điều gì đó.
Of course I want to know - I'm all ears!
Tất nhiên tôi đang muốn biết, tôi đang dỏng hai tai lên nghe đây.
- answer call of nature nature's call Cụm từ này nếu ai đó dùng thì có nghĩa là họ đi vệ sinh.
I had to get up in the middle of the night to answer the call of nature.
Tôi phải thức dậy lúc nửa đêm để đi vệ sinh.
- backseat driver Những hành khách trong một chuyến xe cứ đưa ra những lời khuyên không cần thiết với tài xế
I can't stand backseat drivers like my mother-in-law!
Tôi không thể chịu nổi những hành khách lắm lời khuyên giống mẹ vợ tôi vậy.