Xin ông vui lòng đưa vé cho tôi.
992. Please put your bag on the scale.
Xin vui lòng đặt túi xách lên cân.
993. Can I carry this satchel?
Tôi có thể mang cái cặp này được không?.
994. This is the boarding pass.
Đây là giấy phép lên máy bay.
995. I have 3 pieces of baggage to check-in.
Tôi có 3 túi hành lý để kiểm tra.
996. Here is your baggage check.
Phiếu gửi hành lý của ông ở đây.
Đây là giấy phép lên máy bay.
998. Please attach this claim tag.
Xin vui lòng dán thẻ tên lên hành lý.
999. Please have a seat in the hall.
Xin vui lòng ngồi trong hội trường.
1000. I want a seat near the windows.
Tôi muốn ngồi gần cửa sổ.