Tình huống 100: Ra phi trường - Tiếng Anh thương mại (Việt-Anh)

991. Tickets, please. Xin ông vui lòng đưa vé cho tôi. 992. Please put your bag on the scale. Xin vui lòng đặt túi xách lên cân. 993. Can I carry this satchel? Tôi có thể mang cái cặp này được không?. 994. This is the boarding pass. Đây là giấy phép lên máy bay. 995. I have 3 pieces of baggage to check-in. Tôi có 3 túi hành lý để kiểm

991. Tickets, please.

Xin ông vui lòng đưa vé cho tôi.

992. Please put your bag on the scale.

Xin vui lòng đặt túi xách lên cân.

993. Can I carry this satchel?

Tôi có thể mang cái cặp này được không?.

994. This is the boarding pass.

Đây là giấy phép lên máy bay.

995. I have 3 pieces of baggage to check-in.

Tôi có 3 túi hành lý để kiểm tra.

996. Here is your baggage check.

Phiếu gửi hành lý của ông ở đây.

997. Here is boading pass.

Đây là giấy phép lên máy bay.

998. Please attach this claim tag.

Xin vui lòng dán thẻ tên lên hành lý.

999. Please have a seat in the hall.

Xin vui lòng ngồi trong hội trường.

1000. I want a seat near the windows.

Tôi muốn ngồi gần cửa sổ.