Ordering Foods.
M: Are you ready to order, Mr Smith?
Thưa ông Smith, ông đã sẵn sang gọi món ăn chưa ạ?
S: I’m not sure. What’s today’s special?
Tôi không chắc lắm. Món đặc biệt hôm nay là gì nhỉ?
M: We have stuffed mandarin fish. Would you like that?
Chúng tôi có cá biển nhồi thịt, ông có muốn dùng thử không ạ?
S: I don’t like fish very much.
Tôi không thích cá lắm.
M: I’m sorry. How about hand-torn cold-dressed chicken then?
Tôi xin lỗi. Thế thì xịt gà xé phay vậy nhé?
S: That’s a good idea. And I want some steak, too.
Ý kiến hay đấy. Và tôi cũng muốn món bít tết nữa.
M: Yes, sure. How could you like your steak done?
Vâng, được ạ. Ông muốn món bít tết của ông được nấu như thế nào?
S: Medium, please.
Cho chín vừa nhé.
M: Would you like an appetizer?
Ông có muốn dùng món khai vị không?
S: Just mixed vegetable salad
Chỉ cần salat rau trộn là được.
M: Would you like some wine to go with you meal, Mr. Smith?
Ông Smith, ông có muốn chút rượu trong bữa ăn không ạ?
S: No. I’ll have Martini, very dry, please.
Không, xin cho một ly Martini, nguyên chất nhé.
M: Certainly. Could I serve you anything else?
Chắc chắn được ạ. Tôi còn có thể phục vụ gì ông nữa không ạ?
S: No, thanks. That’s fine.
Thôi cảm ơn. Thế là đủ rồi.
M: Thank you, Mr Smith. Your food will be redy in 15 minutes.
Cảm ơn ông Smith. Thức ăn của ông sẽ sẵn sàng trong 15 phút nữa.
(after the main course has been served)
(sau khi món ăn chính đã được phục vụ)
M: Did you enjoy your food, Mr Smith?
Thưa ông Smith, ông thấy thích thức ăn ở đây chứ ạ?
S: It was marvelous.
Nó thật tuyệt.
M: Would you like some dessert?
Ông có muốn dùng một ít món tráng miệng không ạ?
S: Oh no! I’m on diet.
Ồ không! Tôi đang ăn kiêng.
M: But you’re so slim. How about coffee or tea?
Ông có dáng người thật đẹp. Vậy thì caphe hay trà nhé?
S: A cup of jasmine tea, please.
Cho tôi tách trà lài nhé.
M: Right away, sir.
Dạ có ngay, thưa ông.