Từ vựng tiếng Anh ngành Nail (phần 1)

Từ vựng tiếng Anh ngành Nail (phần 1)

Xem video & follow WebHocTiengAnh - Tiếng Anh Anne Quỳnh Anh trên:

   

@tieng_anh_anne_quynh_anh Tiếng Anh ngành nail P1 #AnneQuynhAnh #TiengAnhAnne #tienganhmoingay #tienganhgiaotiep #learnontiktok #vietnam Cute - Aurel Surya Lie

1. Pedicure: chăm sóc chân

2. Remove polish: tẩy sơn

3. Foot soak: ngâm chân

4. Exfoliate or Scrub: tẩy tế bào chết

5. Cut cuticles: cắt da

6. File nail: dũa móng

7. Cut nail: cắt móng

8. Buff nail: chà nhám móng

9. Scrub heels: chà gót chân

10. Moisturize and Massage: dưỡng ẩm và mát xa

11. Hot towel treatment: trị liệu bằng khăn nóng

12. Spray alcohol: xịt cồn

13. Wipe nail: chùi móng

14. Apply nail polish: sơn móng

15. Wait for nails to dry: đợi móng khô