Từ vựng tiếng Anh ngành Nail (phần 2)

Từ vựng tiếng Anh ngành Nail (phần 2)

Xem video & follow WebHocTiengAnh - Tiếng Anh Anne Quỳnh Anh trên:

   

@tieng_anh_anne_quynh_anh Tiếng Anh ngàng Nail phần 2 #AnneQuynhAnh #TiengAnhAnne #tienganhmoingay #tienganhgiaotiep #tienganhnail ♬ Cute - Aurel Surya Lie

16. Manicure: săn sóc tay

17. Apply cuticle softener: thoa kem làm mềm da

18. Cut cuticles: cắt da

19. File nail: dũa móng

20. Cut nail: cắt móng

21. Buff nail: chà nhám móng

22. Wipe alcohol: chùi cồn

23. Apply gel polish: sơn gel

24. Dry nails under UV light: làm khô móng dưới đèn UV

25. Massage: mát xa

26. Apply cuticle oil: thoa dầu dưỡng móng