A burned child dreads the fire. - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

A burned child dreads the fire. Phải một bận, cạch đến già Ví dụ A: It's said that you had a narrow escape from the car accident , didn't you? Người ta nói bạn may mắn thoát nạn trong vụ tai nạn đó, có phải không? B: Yes , I did and I still feel that a burned child dreads the fire. Đúng vậy đó. Đúng là phải một bận, cạch đến già. Ghi chú Synonym: Once bitten , twice shy.

A burned child dreads the fire.

Phải một bận, cạch đến già

Ví dụ

A: It's said that you had a narrow escape from the car accident , didn't you?

Người ta nói bạn may mắn thoát nạn trong vụ tai nạn đó, có phải không?

B: Yes , I did and I still feel that a burned child dreads the fire.

Đúng vậy đó. Đúng là phải một bận, cạch đến già.

Ghi chú

Synonym: Once bitten , twice shy.