A drop in the bucket - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

a drop in the bucket Như muối bỏ biển Ví dụ A: How much did the tycoon lose in the stocks market? Ông trùm đó đã thua bao nhiêu trong thị trường chứng khoán. B: Compared with mine , his was simply a drop in the bucket. So với tôi, khoản thua của ông ta chỉ như muối bỏ biển. Ghi chú Synonym: a drop in the ocean

a drop in the bucket

Như muối bỏ biển

Ví dụ

A: How much did the tycoon lose in the stocks market?

Ông trùm đó đã thua bao nhiêu trong thị trường chứng khoán.

B: Compared with mine , his was simply a drop in the bucket.

So với tôi, khoản thua của ông ta chỉ như muối bỏ biển.

Ghi chú

Synonym: a drop in the ocean