A honey tongue , a heart of gall.- 218 câu thành ngữ tiếng Anh

A honey tongue , a heart of gall. Khẩu phật tâm xà, miệng nam mô bụng một bồ dao găm Ví dụ A: He often apple-polishes me and I'm flattered. Anh tạ thường nịnh tôi, tôi rất hãnh diện. B: Be careful! A honey tongue , a heart of gall. Cẩn thận đó, anh ta là một gã khẩu phật tâm xà. Ghi chú Synonym: be nasty-nice; Bees that have honey in their mouths have stings in their tails.

A honey tongue , a heart of gall.

Khẩu phật tâm xà, miệng nam mô bụng một bồ dao găm

Ví dụ

A: He often apple-polishes me and I'm flattered.

Anh tạ thường nịnh tôi, tôi rất hãnh diện.

B: Be careful! A honey tongue , a heart of gall.

Cẩn thận đó, anh ta là một gã khẩu phật tâm xà.

Ghi chú

Synonym: be nasty-nice; Bees that have honey in their mouths have stings in their tails.