A matter of course- 218 câu thành ngữ tiếng Anh

a matter of course chuyện thường lệ; việc tất nhiên; bất di bất dịch Ví dụ A: Don't you think it a matter of course to respect our elders? bạn có nghĩ rằng việc kính trọng người lớn tuổi là hiểu nhiên không? B: Sure. However , a lot of young guys don't think so Chắc chắn rồi. Tuy nhiên nhiều người trẻ không nghĩ vậy Ghi chú Synonym: a universal truth; It does without saying...

a matter of course

chuyện thường lệ; việc tất nhiên; bất di bất dịch

Ví dụ

A: Don't you think it a matter of course to respect our elders?

bạn có nghĩ rằng việc kính trọng người lớn tuổi là hiểu nhiên không?

B: Sure. However , a lot of young guys don't think so

Chắc chắn rồi. Tuy nhiên nhiều người trẻ không nghĩ vậy

Ghi chú

Synonym: a universal truth; It does without saying...