A mere scrap of paper - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

a mere scrap of paper Chỉ là đống giấy vụn, không có giá trị. Ví dụ A: T he new announcement is a mere scrap of paper in practice. Thông báo này trên thực tế chỉ là đống giấy vụn B: Oh , why do you think so? Ồ, sao bạn nghĩ vậy? Ghi chú In practice: trên thực tế

a mere scrap of paper

Chỉ là đống giấy vụn, không có giá trị.

Ví dụ

A: T he new announcement is a mere scrap of paper in practice.

Thông báo này trên thực tế chỉ là đống giấy vụn

B: Oh , why do you think so?

Ồ, sao bạn nghĩ vậy?

Ghi chú

In practice: trên thực tế