A slip betwixt cup and the lip - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

a slip betwixt cup and the lip Miếng ăn đến miệng còn rơi, leo câu sắp đến buồng lại ngã Ví dụ A: How about your deliberate plan? Còn về kế hoạch của bạn thì sao? B: Regretful to say , it turned out a slip betwixt cup and the lip. Đáng tiếc là miếng ăn sắp đến miệng còn vuột mất. Ghi chú Synonym: a flash in the pan

a slip betwixt cup and the lip

Miếng ăn đến miệng còn rơi, leo câu sắp đến buồng lại ngã

Ví dụ

A: How about your deliberate plan?

Còn về kế hoạch của bạn thì sao?

B: Regretful to say , it turned out a slip betwixt cup and the lip.

Đáng tiếc là miếng ăn sắp đến miệng còn vuột mất.

Ghi chú

Synonym: a flash in the pan