A tiny bit - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

a tiny bit ít ỏi, không đáng kể Ví dụ A: I have sent you some reference books. You can make the use of them. Tôi đã gửi cho bạn mấy quyển sách tham khảo. Bạn có thể dùng chúng B: But they are just a tiny bit. Nhưng thế thì ít quá. Ghi chú Synonym: a very small amount make the use of...: tận dụng, sử dụng

a tiny bit

ít ỏi, không đáng kể

Ví dụ

A: I have sent you some reference books. You can make the use of them.

Tôi đã gửi cho bạn mấy quyển sách tham khảo. Bạn có thể dùng chúng

B: But they are just a tiny bit.

Nhưng thế thì ít quá.

Ghi chú

Synonym: a very small amount
make the use of...: tận dụng, sử dụng