A wolf in sheep's clothing - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

a wolf in sheep's clothing Mặt người dạ thú, thú đội lốt người Ví dụ A: The soldier was cruel enough to rape and kill the schoolgirl. Tên lính đó rất dã man, hắn cưỡng bức rồi giết chết cô học trò B:He really a wolf in sheep's clothing. Hắn ta đúng là mặt người dạ thú.

a wolf in sheep's clothing

Mặt người dạ thú, thú đội lốt người

Ví dụ

A: The soldier was cruel enough to rape and kill the schoolgirl.

Tên lính đó rất dã man, hắn cưỡng bức rồi giết chết cô học trò

B:He really a wolf in sheep's clothing.

Hắn ta đúng là mặt người dạ thú.