tiến bộ nhanh chóng, vượt bậc, tiến triển nhanh, lớn mạnh vượt bậc
Ví dụ
A: How are you getting along with Mary?
Quan hệ của bạn với Mary thế nào rồi?
B: Though we got to know a month ago, our friendship has been advancing rapidly.
Dù chỉ mới quen biết, tình bạn của chúng tôi đã nhanh chóng phát triển.
Ghi chú
Synonym: advance by leaps and bounds; make giant strides