Alive and kicking - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

alive and kicking Khỏe như vâm Ví dụ A: It's said that she was seriously hurt and in hospital Tôi nghe nói cô ấy bị thương nặng và đang nằm trong bệnh viện. B: Who told you? He must be an idiot. I saw her just now , and she was alive and kicking. Ai nói vậy, hắn ta chắc là một tên ngốc. Tôi vừa thấy cô ấy khỏe như vâm mà. Ghi chú Synonym: brimming over with life; look as if one has eaten live birds

alive and kicking

Khỏe như vâm

Ví dụ

A: It's said that she was seriously hurt and in hospital

Tôi nghe nói cô ấy bị thương nặng và đang nằm trong bệnh viện.

B: Who told you? He must be an idiot. I saw her just now , and she was alive and kicking.

Ai nói vậy, hắn ta chắc là một tên ngốc. Tôi vừa thấy cô ấy khỏe như vâm mà.

Ghi chú

Synonym: brimming over with life; look as if one has eaten live birds