All have ended in smoke - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

All have ended in smoke. Tất cả tan theo mây khói Ví dụ A: How about his business , studies and marital status? Còn chuyện làm ăn, chuyện học hành và chuyện hôn nhân của anh ta thì sao? B: Regretfully , all have ended in smoke. Rất tiếc, tất cả tan theo mây khói Ghi chú Synonym: have nothing to show for it; not a thing accomplished

All have ended in smoke.

Tất cả tan theo mây khói

Ví dụ

A: How about his business , studies and marital status?

Còn chuyện làm ăn, chuyện học hành và chuyện hôn nhân của anh ta thì sao?

B: Regretfully , all have ended in smoke.

Rất tiếc, tất cả tan theo mây khói

Ghi chú

Synonym: have nothing to show for it; not a thing accomplished