As clear as crystal - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

as clear as crystal Rõ như ban ngày, rõ ràng Ví dụ A: Something is wrong with the accounts Người ta nói rằng ông ta chưa bao giờ thất hứa B: Nope. They're as clear as crystal. Đúng vậy, lời nói của ông ta đáng giá nghìn vàng. Ghi chú Synonym: as clear as day; as plain as the nose on one's face

as clear as crystal

Rõ như ban ngày, rõ ràng

Ví dụ

A: Something is wrong with the accounts

Người ta nói rằng ông ta chưa bao giờ thất hứa

B: Nope. They're as clear as crystal.

Đúng vậy, lời nói của ông ta đáng giá nghìn vàng.

Ghi chú

Synonym: as clear as day; as plain as the nose on one's face