Be able to read - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

be able to read Hiểu biết chữ nghĩa. Ví dụ A: He is able to read and is sharper than me in thought. Anh ta hiểu biết chữ nghĩa và suy nghĩ sâu sắc hơn tôi. B: But you are much experienced in working. Nhưng bạn có nhiều kinh nghiệm làm việc hơn. Ghi chú Synonym: literate

be able to read

Hiểu biết chữ nghĩa.

Ví dụ

A: He is able to read and is sharper than me in thought.

Anh ta hiểu biết chữ nghĩa và suy nghĩ sâu sắc hơn tôi.

B: But you are much experienced in working.

Nhưng bạn có nhiều kinh nghiệm làm việc hơn.

Ghi chú

Synonym: literate