Be absent-minded - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

be absent-minded Đãng trí Ví dụ A: How come he is often losing his things , such as books , keys , money? Tại sao anh ta cứ mất những thứ như sách, chìa khóa, tiền bạc? B: He is rather absent-minded all along. Anh ta đãng trí ngay từ đầu rồi Ghi chú Synonym: be wool-gathering; be day-dreaming; jump the track

be absent-minded

Đãng trí

Ví dụ

A: How come he is often losing his things , such as books , keys , money?

Tại sao anh ta cứ mất những thứ như sách, chìa khóa, tiền bạc?

B: He is rather absent-minded all along.

Anh ta đãng trí ngay từ đầu rồi

Ghi chú

Synonym: be wool-gathering; be day-dreaming; jump the track