Be at one's wit's end - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

be at one's wit's end vô phương kế, cùng đường Ví dụ A: How will you do with the problem next? Bạn sẽ giải quyết vấn đề tiếp theo như thế nào? B: I don't know , for I'm at my wit's end Tôi không biết nữa, vì tôi vô phương kế rồi. Ghi chú Synonym: can find no way out do with: giải quyết

be at one's wit's end

vô phương kế, cùng đường

Ví dụ

A: How will you do with the problem next?

Bạn sẽ giải quyết vấn đề tiếp theo như thế nào?

B: I don't know , for I'm at my wit's end

Tôi không biết nữa, vì tôi vô phương kế rồi.

Ghi chú

Synonym: can find no way out
do with: giải quyết