Be bent solely on profit - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

be bent solely on profit Đặt lợi ích hàng đầu, thấy lợi là lao vào Ví dụ A: My fellows all think Tom is always bent solely on profit Tất cả các đồng sự của tôi nghĩ rằng Tom luôn là người thấy lợi là ham. B: Tôi đâu có nói vậy. Tôi đâu có nói vậy. Ghi chú Synonym: put profit-making first, interested only in material gain

be bent solely on profit

Đặt lợi ích hàng đầu, thấy lợi là lao vào

Ví dụ

A: My fellows all think Tom is always bent solely on profit

Tất cả các đồng sự của tôi nghĩ rằng Tom luôn là người thấy lợi là ham.

B: Tôi đâu có nói vậy.

Tôi đâu có nói vậy.

Ghi chú

Synonym: put profit-making first, interested only in material gain