Be hand and/in glove with - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

be hand and/in glove with hợp nhau như nước với sữa, rất hợp nhau Ví dụ A: D o the couple get along well with each other? Cặp đó rất hợp nhau phải không? B: Precisely. They are hand and/in glove with each other. Đúng vậy. Họ rất hợp nhau Ghi chú Synonym: be finger and glove with

be hand and/in glove with

hợp nhau như nước với sữa, rất hợp nhau

Ví dụ

A: D o the couple get along well with each other?

Cặp đó rất hợp nhau phải không?

Ghi chú

Synonym: be finger and glove with