Be in black despair - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

be in black despair Chán nản, bất mãn, thất vọng Ví dụ A: You're his patron. How come he betrayed you? Anh là người bảo hộ của anh ta. Vì sao anh ta phản bội anh vậy? B: Maybe he was insane. I'm really in black despair. Có lẽ anh ta bị mất trí. Tôi thực sự cảm thấy rất thất vọng. Ghi chú Synonym: down in the bushes; in the dumps; lose heart

be in black despair

Chán nản, bất mãn, thất vọng

Ví dụ

A: You're his patron. How come he betrayed you?

Anh là người bảo hộ của anh ta. Vì sao anh ta phản bội anh vậy?

B: Maybe he was insane. I'm really in black despair.

Có lẽ anh ta bị mất trí. Tôi thực sự cảm thấy rất thất vọng.

Ghi chú

Synonym: down in the bushes; in the dumps; lose heart