Be in deep water - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

be in deep water Lâm vào hoàn cảnh ngặt nghèo, dầu sôi lửa bỏng. Ví dụ A: How were those refugees in the concentration camp? Những người dân tỵ nạn trong trại tập trung thế nào rồi? B: They were really in deep water and oppressed every day. Họ đang lâm vào hoàn cảnh ngặt nghèo và bị áp bức mỗi ngày. Ghi chú Synonym: get into hot water; go through fire and water; hand in a clinch and no

be in deep water

Lâm vào hoàn cảnh ngặt nghèo, dầu sôi lửa bỏng.

Ví dụ

A: How were those refugees in the concentration camp?

Những người dân tỵ nạn trong trại tập trung thế nào rồi?

B: They were really in deep water and oppressed every day.

Họ đang lâm vào hoàn cảnh ngặt nghèo và bị áp bức mỗi ngày.

Ghi chú

Synonym: get into hot water; go through fire and water; hand in a clinch and no knife to cut the seizing mind and winter wind change off.