Be tongue-tied - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Be tongue-tied Câm như hến, ngẩn tò te, giương mắt ếcgh Ví dụ A: What's wrong with her after riding the roller coaster? Có chuyện gì với cô ấy sau khi đi tàu lượn siêu tốc vậy? B: She was frightened to be tongue-tied. Cô ấy sợ đến nỗi câm như hến. Ghi chú Synonym: look for grape-seed; lose one's tongue; struck dumb; stunned and speechless

Be tongue-tied

Câm như hến, ngẩn tò te, giương mắt ếcgh

Ví dụ

A: What's wrong with her after riding the roller coaster?

Có chuyện gì với cô ấy sau khi đi tàu lượn siêu tốc vậy?

B: She was frightened to be tongue-tied.

Cô ấy sợ đến nỗi câm như hến.

Ghi chú

Synonym: look for grape-seed; lose one's tongue; struck dumb; stunned and speechless