Be wide of the mark - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

be wide of the mark lạc đề, sai mục tiêu Ví dụ A: Why did he get a fat zero in the English composition? Sao hắn bị điểm 0 tròn trĩnh trong bài luận tiếng Anh vậy? B: It's wide of the mark. À, vì nó lạc đề. Ghi chú Synonym: beside the point

be wide of the mark

lạc đề, sai mục tiêu

Ví dụ

A: Why did he get a fat zero in the English composition?

Sao hắn bị điểm 0 tròn trĩnh trong bài luận tiếng Anh vậy?

B: It's wide of the mark.

À, vì nó lạc đề.

Ghi chú

Synonym: beside the point