Beyond remedy- 218 câu thành ngữ tiếng Anh

beyond remedy hết thuốc chữa Ví dụ A: The schoolboy is often cutting classes and playing hooky. Cậu học trò thường hay cúp học và trốn đi chơi B: His deep-rooted bad habits are simply beyond remedy. Những thói hư tật xấu đó đã ăn sâu và người cậu ta, thật là vô phương cứu chữa. Ghi chú cut classes: cúp học play hooky: trốn học đi chơi

beyond remedy

hết thuốc chữa

Ví dụ

A: The schoolboy is often cutting classes and playing hooky.

Cậu học trò thường hay cúp học và trốn đi chơi

B: His deep-rooted bad habits are simply beyond remedy.

Những thói hư tật xấu đó đã ăn sâu và người cậu ta, thật là vô phương cứu chữa.

Ghi chú

cut classes: cúp học
play hooky: trốn học đi chơi