Blurt out - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

blurt out Buột miệng Ví dụ A: Miss Li has blurted out a secret at lunchtime. Cô Li buột miệng nói ra một bí mật tại bữa trưa. B: What is it? Tell me. Đó là gì? Nói tôi nghe đi Ghi chú Synonym: plump out; say without thinking, lip slip

blurt out

Buột miệng

Ví dụ

A: Miss Li has blurted out a secret at lunchtime.

Cô Li buột miệng nói ra một bí mật tại bữa trưa.

B: What is it? Tell me.

Đó là gì? Nói tôi nghe đi

Ghi chú

Synonym: plump out; say without thinking, lip slip