Buột miệng
Ví dụ
A: Miss Li has blurted out a secret at lunchtime.
Cô Li buột miệng nói ra một bí mật tại bữa trưa.
Đó là gì? Nói tôi nghe đi
Ghi chú
Synonym: plump out; say without thinking, lip slip
Buột miệng
Ví dụ
A: Miss Li has blurted out a secret at lunchtime.
Cô Li buột miệng nói ra một bí mật tại bữa trưa.
Đó là gì? Nói tôi nghe đi
Ghi chú
Synonym: plump out; say without thinking, lip slip