By fits and snatches - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

by fits and snatches thất thường, tùy hứng Ví dụ A: It's impulsive of you to do these things Bạn làm những chuyện vậy thật nông nổi quá B: I t's my style. Actually , I do anything by fits and snatches Tôi là vậy đó. Thật sự là tôi làm việc gì cũng tùy theo hứng cả Ghi chú Synonym: by fits and starts

by fits and snatches

thất thường, tùy hứng

Ví dụ

A: It's impulsive of you to do these things

Bạn làm những chuyện vậy thật nông nổi quá

B: I t's my style. Actually , I do anything by fits and snatches

Tôi là vậy đó. Thật sự là tôi làm việc gì cũng tùy theo hứng cả

Ghi chú

Synonym: by fits and starts