Cap in hand - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

cap in hand Hết mực cung kính. Ví dụ A: He's really a good servant. Anh ta đúng là một người hầu tốt. B: Percisely. Whenever we see him, he waits upon his master cap in hand. Chính xác. Khi nào gặp cũng thấy anh ta đang hết mực cung kính hầu hạ ông chủ. Ghi chú wait upon: phục vụ, hầu hạ

cap in hand

Hết mực cung kính.

Ví dụ

A: He's really a good servant.

Anh ta đúng là một người hầu tốt.

B: Percisely. Whenever we see him, he waits upon his master cap in hand.

Chính xác. Khi nào gặp cũng thấy anh ta đang hết mực cung kính hầu hạ ông chủ.

Ghi chú

wait upon: phục vụ, hầu hạ