Đầu đuôi sự việc, đầu cua tai nheo
Ví dụ
A: Bob likes to find out cause and effect of the incident.
Bob luôn muốn tìm ra đầu đuôi sự việc.
Đó là thói quen tốt.
Ghi chú
Synonym: origin and development
Đầu đuôi sự việc, đầu cua tai nheo
Ví dụ
A: Bob likes to find out cause and effect of the incident.
Bob luôn muốn tìm ra đầu đuôi sự việc.
Đó là thói quen tốt.
Ghi chú
Synonym: origin and development