Cause and effect - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

cause and effect Đầu đuôi sự việc, đầu cua tai nheo Ví dụ A: Bob likes to find out cause and effect of the incident. Bob luôn muốn tìm ra đầu đuôi sự việc. B: Đó là thói quen tốt Đó là thói quen tốt. Ghi chú Synonym: origin and development

cause and effect

Đầu đuôi sự việc, đầu cua tai nheo

Ví dụ

A: Bob likes to find out cause and effect of the incident.

Bob luôn muốn tìm ra đầu đuôi sự việc.

B: Đó là thói quen tốt

Đó là thói quen tốt.

Ghi chú

Synonym: origin and development