Come off with honors - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

come off with honors thành công, đạt thắng lợi trong công việc, việc lớn đã thành Ví dụ A: The big project finally came off with honors. Dự án lớn đó cuối cùng cũng thành công. B: Who were the meritorious workers behind the scenes? Nhân viên hậu trường nào xứng đáng được khen thưởng. Ghi chú Synonym: bring home the bacon; come through with flying colors.

come off with honors

thành công, đạt thắng lợi trong công việc, việc lớn đã thành

Ví dụ

A: The big project finally came off with honors.

Dự án lớn đó cuối cùng cũng thành công.

B: Who were the meritorious workers behind the scenes?

Nhân viên hậu trường nào xứng đáng được khen thưởng.

Ghi chú

Synonym: bring home the bacon; come through with flying colors.