Come to the fore - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

come to the fore Giữ vị trí lãnh đạo Ví dụ A: I wonder how he came to the fore? Tôi tự hỏi anh đã lên làm lãnh đạo bằng cách nào? B: It's quite simple.He worked very hard all along. Đơn giản thôi, anh ta luôn làm việc chăm chỉ. Ghi chú Synonym: be head and shoulders taller

come to the fore

Giữ vị trí lãnh đạo

Ví dụ

A: I wonder how he came to the fore?

Tôi tự hỏi anh đã lên làm lãnh đạo bằng cách nào?

B: It's quite simple.He worked very hard all along.

Đơn giản thôi, anh ta luôn làm việc chăm chỉ.

Ghi chú

Synonym: be head and shoulders taller