Commit to the flames - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

commit to the flames Đốt cháy, cho mồi lửa Ví dụ A: How come he felt so sad? Sao anh ấy buồn vậy? B: He bought a new motorcycle last Sunday , but it was committed to the flames the following day. Chủ nhật trước anh ấy đã mua một chiếc xe máy mới, nhưng nó bị đốt cháy ngay hôm sau A: No wonder. Thảo nào Ghi chú Synonym: set...on fire; set fire to

commit to the flames

Đốt cháy, cho mồi lửa

Ví dụ

A: How come he felt so sad?

Sao anh ấy buồn vậy?

B: He bought a new motorcycle last Sunday , but it was committed to the flames the following day.

Chủ nhật trước anh ấy đã mua một chiếc xe máy mới, nhưng nó bị đốt cháy ngay hôm sau

A: No wonder.

Thảo nào

Ghi chú

Synonym: set...on fire; set fire to