Courage without discipline - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

courage without discipline hung hăng, ỷ vào sức mạnh Ví dụ A: He's so impulsive that he fights with others. Anh ta thật nông nổi khi đánh người ta. B: It's just courage without discipline and not worth our talking. Chỉ là hung hăng vô tội vạ thôi, không đáng nói tới Ghi chú Synonym: brute courage

courage without discipline

hung hăng, ỷ vào sức mạnh

Ví dụ

A: He's so impulsive that he fights with others.

Anh ta thật nông nổi khi đánh người ta.

B: It's just courage without discipline and not worth our talking.

Chỉ là hung hăng vô tội vạ thôi, không đáng nói tới

Ghi chú

Synonym: brute courage