Cut loose from old ties - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

cut loose from old ties quay lưng với người thân, mất hết tính người Ví dụ A: I wonder why he is always so serious about the business. Tôi tự hỏi vì sao anh ta luôn xem trọng đối với việc kinh doanh vậy? B: As to the business , he often cuts loose from old ties. Đối với việc kinh doanh, anh ta quay lưng cả với người thân Ghi chú Synonym: turn one's back on one's own flesh and blood

cut loose from old ties

quay lưng với người thân, mất hết tính người

Ví dụ

A: I wonder why he is always so serious about the business.

Tôi tự hỏi vì sao anh ta luôn xem trọng đối với việc kinh doanh vậy?

B: As to the business , he often cuts loose from old ties.

Đối với việc kinh doanh, anh ta quay lưng cả với người thân

Ghi chú

Synonym: turn one's back on one's own flesh and blood