DỊCH VỤ KHÁCH SẠN - Tiếng Anh giao tiếp cơ bản

MẪU CÂU Hello, room service? Alô, dịch vụ phòng đấy phải không? What time is the breakfast offered? Mấy giờ các anh phục vụ bữa sáng? What sort of entertainment do you offer? Các anh có những trò giải trí gì? Is there a shop in the hotel? Trong khách sạn có cửa hàng không? Could I have my room cleaned right now? Tôi muốn được dọn phòng ngay bây giờ được không? I have

MẪU CÂU

Hello, room service?
Alô, dịch vụ phòng đấy phải không?

What time is the breakfast offered?
Mấy giờ các anh phục vụ bữa sáng?

What sort of entertainment do you offer?
Các anh có những trò giải trí gì?

Is there a shop in the hotel?
Trong khách sạn có cửa hàng không?

Could I have my room cleaned right now?
Tôi muốn được dọn phòng ngay bây giờ được không?

I have some clothes to be washed. Do you have a laundry service?
Tôi có mấy bộ quần áo cần giặt. Ở đây có dịch vụ giặt là không cô?

Is my laundry ready?
Quần áo của tôi giặt xong chưa?

How can I turn on the TV?
Làm thế nào để mở Tivi nhỉ?

How can I turn down the air conditioner?
Làm thế nào để giảm nhiệt độ điều hòa xuống nhỉ?

Can I have some extra bath towels?
Cô lấy cho tôi thêm khăn tắm nhé?

I’d like a toothbrush and a razor
Tôi muốn 1 bàn chải răng và 1 dao cạo râu

Would you bring one steak dinner, one seafood plate, one bottle of white wine, and one bucket of ice, please?
Anh mang giúp tôi 1 suất thịt nướng, 1 đĩa hải sản, 1 chai rượu vang đỏ và 1 ít đá nhé

This key card is very difficult to use.
Chiếc thẻ này khó sử dụng lắm.

Can I change it for a new one?
 Tôi đổi cái khác nhé?

I left the key in my room
Tôi để quên chìa khóa trong phòng mất rồi

There must be something wrong with the heater.
Lò sưởi hỏng rồi thì phải

There is no hot water in the bathroom
Phòng tắm không có nước nóng

I wish you could come over an take a look at it
Gía như lúc này anh đến và xem nó cho tôi thì tốt quá

The air conditioner doesn’t work
Máy điều hòa không hoạt động

Can you get it repaired?
Anh sửa nó giúp tôi nhé?

The sheet is dirty and the room is noisy
Ga trải giường bẩn và phòng thì ồn ào nữa chứ

These pillow cases are very dirty. I want to have them changed.
Mấy cái gối này bẩn rồi. Tôi muốn đổi cái khác

I can’t get into my room
Tôi không vào phòng được

Where are the emergency exit and stairways?
Lối thoát hiểm và cầu thang bộ ở đâu nhỉ?

The lamp in my room doesn’t work
Đèn trong phòng không sáng

There is something wrong with the toilet
Phòng vệ sinh bị hỏng hay sao ấy

Each of our rooms comes with a TV and a refrigerator
Phòng nào cũng có ti vi và tủ lạnh.

Breakfast is from seven to ten. Lunch is from eleven to two, and dinner is from six to nine.
Bữa sáng phục vụ từ 7 giờ đến 10 giờ. Bữa trưa từ 11 giớ đến 2 giờ chiều, bữa tối từ 6 giờ đến 9 giờ

Please put your clothes in the laundry bag in your room, and fill out the card that is attached.
Bà cứ cho quần áo vào túi giặt ở trong phòng, sau đó ghi phiếu và gắn vào đó là được

I’ll inform the Maintenance Department right now
Tôi sẽ báo thợ sửa chữa ngay bây giờ

I’ll ask Housekeeping to check it
Tôi sẽ yêu cầu bộ phận quản lý phòng kiểm tra việc này

I will take care of it personally
Đích thân tôi sẽ kiểm tra vấn đề này

HỘI THOẠI THỰC HÀNH

Hội thoại 1

A: Housekeeping. May I come in?
Tôi là nhân viên phục vụ. Tôi vào được không ?

B : Come in, please
Vâng, mời cô vào

A: Did you call for service, ma’am?
Bà vừa gọi tôi phải không?

B: Yes. These pillow cases are very dirty. I want to have them changed.
Vâng. Mấy cái gối này bẩn rồi. Tôi muốn đổi cái khác

A: I‘ll do it for you right now. Here are the soap, bath foam and clean towels you asked for. I put them in the toilet.
Tôi sẽ lấy cái mới cho bà ngay. Còn đây là xà phòng, sữa tắm và khăn lau mà bà yêu cầu. tôi để hết trong phòng vệ sinh nhé.

B: Thank you, Miss. By the way, the people next door were very noisy last night. The kept me awake the whole night.
Cảm ơn cô. Nhân tiện tôi muốn nói , mấy người cạnh phòng tôi rất mất trật tự. Họ làm tôi mất ngủ cả đêm

A: I’m very sorry about the noise, ma’am. I will check into it personally.
Tôi rất lấy làm tiếc khi nghe chuyện đó. Đích thân tôi sẽ kiểm tra giúp bà

B: That’s fine.
Được thế thì tốt quá

Hội thoại 2

A: Hello, this is the housekeeping. May I help you?
Xin chào, tôi  là nhân viên phục vụ. Tôi có thể giúp bà việc gì không?

B: Yes. I have some laundry to be done
Vâng. Tôi có ít đồ muốn giặt.

A: Well, would you fill in the laundry form, please?
Vậy bà ghi vào phiếu đi ạ.

B: May I know where the form is?
Phiếu ở chỗ nào vậy?

A: The laundry bag and laundry form are in the drawer of the writing desk
Túi giặt và phiếu nằm trong ngăm kéo của cái bàn viết thưa bà

B: Would you please send someone to pick you my laundry?
Cô cử ai đó đến lấy đồ cho tôi nhé?

A: Yes, ma’am. I’ll send someone immediately. Just put your laundry in the laundry bag (a few minutes later)
Vâng thưa bà. Tôi sẽ cử người đến ngay bây giờ. Bà để hết đồ cần giặt vào túi giặt nhé ( vài phút sau)

A: Housekeeping. May I come in?
Tôi là nhân viên phục vụ. Tôi vào đượuc chứ ạ ?

B: Yes. Come in, please
Vâng, xin mời cô

A: Good morning, ma’am. I come to collect your laundry
Chào bà. Tôi đến lấy đồ giặt.

B: Where can I have my laundry back?
Khi nào giặt xong vậy cô?

A: Usually in a day. If you send your laundry before 8:00 in the morning, it will be ready by the evening.
Thường là 1 ngày thôi. Nếu bà gửi đồ giặt lúc 8 giờ sáng thì tầm tối là có thể lấy được.

B: OK. Thank you.
Vâng. Cảm ơn cô

Hội thoại 3

A: Hello, room service?
A lô, có phải dịch vụ phòng đấy không?

B: This is room service. What can I do for you?
Bộ phận dịch vụ phòng xin nghe. Tôi có thể giúp ông việc gì?

A: Could I have my room cleaned right now?
Tôi muốn cô dọn phòng cho tôi ngay bây giờ có được không?

B: We’ll send someone right up
Chúng tôi sẽ cử người đến ngay

A: I’d like extra towels
Tôi muốn có thêm khăn tắm

B: No problem at all
Vâng, được ạ

A: I’d like a toothbrush and a razor.
Tôi muốn 1 bàn chải đánh rang và 1 dao cạo râu nữa.

B: I’m sorry we don’t supply razors
Xin lỗi ông, chúng tôi không có dao cạo râu.

▶▶▶ Video: http://webhoctienganh.com/video-hotel-services-basic-english-for-communication-829.html