Easy to get along with - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

easy to get along with giản dị, dễ gần. Ví dụ A: Is your father easy to get along with? Cha của bạn có dễ gần không? B: Nope , he is serious and hard to get along with. Không, ông ấy rất khó tính và khó gần. Ghi chú Synonym: be well disposed; free and easy; have a taking way with one; have the common touch

easy to get along with

giản dị, dễ gần.

Ví dụ

A: Is your father easy to get along with?

Cha của bạn có dễ gần không?

B: Nope , he is serious and hard to get along with.

Không, ông ấy rất khó tính và khó gần.

Ghi chú

Synonym: be well disposed; free and easy; have a taking way with one; have the common touch