Eat one's fill - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

eat one's fill Ăn đến chán, ăn no nê Ví dụ A: How many courses were there in the feast and how about them? Có bao nhiêu món trong buổi tiệc và chúng ra sao? B: Twelve courses in all. They're so delicious that I ate my fill. Tất thảy 12 món. Chúng ngon đến nỗi tôi ăn đến chán mới thôi Ghi chú Synonym: gorge oneself; tuck in; have/take one's fill

eat one's fill

Ăn đến chán, ăn no nê

Ví dụ

A: How many courses were there in the feast and how about them?

Có bao nhiêu món trong buổi tiệc và chúng ra sao?

B: Twelve courses in all. They're so delicious that I ate my fill.

Tất thảy 12 món. Chúng ngon đến nỗi tôi ăn đến chán mới thôi

Ghi chú

Synonym: gorge oneself; tuck in; have/take one's fill