Echo one's words - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

echo one's words Bắt chước, hùa theo Ví dụ A: It's said that she was born of a noble family and her mother used to be princess. Người ta nói rằng cô ấy sinh ra trong một gia đình quyền quý và mẹ cô ấy trước kia làm một công chúa I don't believe it. Besides , don't echo others'words. You must prove it Tôi chẳng tin. Còn nữa, đừng hùa theo người khác, bạn phải chứng minh nó đi Ghi

echo one's words

Bắt chước, hùa theo

Ví dụ

A: It's said that she was born of a noble family and her mother used to be princess.

Người ta nói rằng cô ấy sinh ra trong một gia đình quyền quý và mẹ cô ấy trước kia làm một công chúa

I don't believe it. Besides , don't echo others'words. You must prove it

Tôi chẳng tin. Còn nữa, đừng hùa theo người khác, bạn phải chứng minh nó đi

Ghi chú

Synonym: pin one's faith upon another's sleeve; repeat like a parrot; say ditto