Eternally immortal - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

eternally immortal Sống đời mãi mãi, đời đời bất diệt. Ví dụ A: It's very touching that he sacrificed his own life to rescued the little boy. Việc anh ấy hy sinh mạng sống để cứu đứa bé thật sự làm người ta cảm động Yes, I believe his name will be forever remembered and eternally immortal. Đúng vậy, tôi tin tên anh ấy sẽ được ghi nhớ và sống mãi

eternally immortal

Sống đời mãi mãi, đời đời bất diệt.

Ví dụ

A: It's very touching that he sacrificed his own life to rescued the little boy.

Việc anh ấy hy sinh mạng sống để cứu đứa bé thật sự làm người ta cảm động

Yes, I believe his name will be forever remembered and eternally immortal.

Đúng vậy, tôi tin tên anh ấy sẽ được ghi nhớ và sống mãi